Some basic vietnamese vocabulary
Popularity (by total correct streak): 190
Popularity (by number of users): 2
cây chuối | banana tree | |
qua ̉ chuối | [classifier] banana | |
qua ̉ lê | [classifier] pear | |
con cá | [classifier] fish | |
con hổ | [classifier] tiger | |
con chim | [classifier] bird | |
xe máy | motorcycle | |
thích | to like | |
quyển sách | [classifier] book | |
đại học | university | |
lái | to drive | |
rẻ | inexpensive | |
quả muk | expensive | |
trắng | white | |
đo | red | |
xanh | green | |
Anh là người Mỹ à? | You're American, right? | |
nào? | which? | |
sinh viên | student | |
bài | lesson | |
dễ | easy | |
khó | hard | |
bố | father | |
mẹ | mother | |
nghe | to listen | |
nhạc | music | |
hay | interesting | |
mua | to buy | |
hiểu | to understand | |
chanh | lemon | |
từ điển | dictionary | |
Cô ấy | she | |
Anh ấy | he | |
bán | to sell | |
mở | to open | |
cửa | door | |
chào | to greet | |
khoẻ | fine | |
vâng | yes | |
cám ơn | thanks | |
xin lỗi | excuse me | |
mới | new | |
ai? | who? | |
tên | name | |
đẹp | beautiful | |
kỹ sư | engineer |
Quisition is a browser-based flashcard system that repeats old cards and introduces new ones at optimal time intervals. You can create your own card packs or use those developed by others.