vietnamese frequency
Popularity (by total correct streak): 209
Popularity (by number of users): 1
never | chưa bao giờ | |
weekend | cuối tuần | |
every day | hàng ngày | |
often | hay | |
rarely/seldom | ít khi | |
quite | khá | |
always | luôn luôn | |
every | mỗi | |
every morning | mỗi buổi sáng | |
every year | mỗi năm | |
each week | mỗi tuần | |
many times | nhiều khi | |
sometimes | thinh thoảng | |
usually | thường thường | |
weekday/during week | trong tuần | |
occasionally | đôi khi | |
to count | đếm / tính | |
all | tất cả / toàn bộ | |
many | nhiều | |
more | nữa | |
few | ít | |
enough | đủ | |
some | một vài | |
a part | bộ phận | |
the piece | mảnh | |
the half | nửa | |
only | chỉ | |
first | đầu tiên | |
last | cuối cùng | |
second | thứ hai | |
the pair | đôi | |
twice/two times | hai lần | |
third | thứ ba | |
three times | ba lần |
Quisition is a browser-based flashcard system that repeats old cards and introduces new ones at optimal time intervals. You can create your own card packs or use those developed by others.